1 |
tiếp giápsát kề nhau, giáp nhau vùng tiếp giáp ngôi nhà tiếp giáp với rừng
|
2 |
tiếp giápgần với nhau , sát kề nhau '' ngoi nha tiep giap voi ruong dong''
|
3 |
tiếp giápnghĩa là ví dụ: hai nhà sát cạnh nhau thì gọi là tiếp giáp
|
4 |
tiếp giáp Liền kề, giáp nhau. | : ''Hai nhà '''tiếp giáp''' nhau.''
|
5 |
tiếp giápđgt. Liền kề, giáp nhau: Hai nhà tiếp giáp nhau.
|
6 |
tiếp giápđgt. Liền kề, giáp nhau: Hai nhà tiếp giáp nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp giáp". Những từ có chứa "tiếp giáp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiếng tiế [..]
|
<< tiếng vang | tiếp viện >> |