1 |
tiếu lâmdt. Chuyện cười dân gian: kể chuyện tiếu lâm thu thập chuyện tiếu lâm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếu lâm". Những từ có chứa "tiếu lâm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictiona [..]
|
2 |
tiếu lâmchuyện kể dân gian dùng hình thức gây cười để mua vui hoặc để phê phán, đả kích, thường có yếu tố tục kể chuyện tiếu lâm Đồng nghĩa: truyện c [..]
|
3 |
tiếu lâm Chuyện cười dân gian. | : ''Kể chuyện '''tiếu lâm'''.'' | : ''Thu thập chuyện '''tiếu lâm'''.''
|
4 |
tiếu lâmdt. Chuyện cười dân gian: kể chuyện tiếu lâm thu thập chuyện tiếu lâm.
|
<< tiếp viện | tiềm thức >> |