1 |
tiếp thuThu nhận lấy : Tiếp thu phê bình.
|
2 |
tiếp thu(Ít dùng) nhận về mình cái do người khác để lại, trao lại tiếp thu chiến lợi phẩm Đồng nghĩa: tiếp nhận tiếp nhận và biến thành nhận thức của mì [..]
|
3 |
tiếp thuThu nhận lấy : Tiếp thu phê bình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp thu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiếp thu": . tiếp thu tiếp thụ. Những từ có chứa "tiếp thu" in its definitio [..]
|
4 |
tiếp thu Thu nhận lấy. | : '''''Tiếp thu''' phê bình.''
|
<< mặc niệm | tiếp kiến >> |