Ý nghĩa của từ tiếp thu là gì:
tiếp thu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tiếp thu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tiếp thu mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

tiếp thu


Thu nhận lấy : Tiếp thu phê bình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

tiếp thu


(Ít dùng) nhận về mình cái do người khác để lại, trao lại tiếp thu chiến lợi phẩm Đồng nghĩa: tiếp nhận tiếp nhận và biến thành nhận thức của mì [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tiếp thu


Thu nhận lấy : Tiếp thu phê bình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp thu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiếp thu": . tiếp thu tiếp thụ. Những từ có chứa "tiếp thu" in its definitio [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tiếp thu


Thu nhận lấy. | : '''''Tiếp thu''' phê bình.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< mặc niệm tiếp kiến >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa