1 |
mặc niệmĐứng im lặng để tưởng nhớ người đã mất.
|
2 |
mặc niệmtưởng nhớ người đã mất trong tư thế nghiêm trang, lặng lẽ cúi đầu mặc niệm dành một phút mặc niệm những người đã khuất
|
3 |
mặc niệm Đứng im lặng để tưởng nhớ người đã mất.
|
4 |
mặc niệmĐứng im lặng để tưởng nhớ người đã mất.
|
5 |
mặc niệmMặc theo nghĩa chữ Hán Nôm là Im Lặng. IM LẶNG ĐỂ TƯỞNG NIỆM NGƯỜI ĐÃ MẤT
|
<< mẫu hệ | tiếp thu >> |