1 |
tiếp kiến(Trang trọng) gặp mặt và tiếp chuyện được tiếp kiến thủ tướng Đồng nghĩa: tiếp
|
2 |
tiếp kiến Nói một nhân vật quan trọng đón rước người đến thăm chính thức.
|
3 |
tiếp kiếnNói một nhân vật quan trọng đón rước người đến thăm chính thức.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp kiến". Những từ có chứa "tiếp kiến" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&n [..]
|
4 |
tiếp kiếnNói một nhân vật quan trọng đón rước người đến thăm chính thức.
|
<< tiếp thu | mặt dày >> |