Ý nghĩa của từ tiếp tế là gì:
tiếp tế nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tiếp tế. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tiếp tế mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

tiếp tế


Cung cấp lương thực và những vật dụng cần thiết khác. | : '''''Tiếp tế''' cho bộ đội.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tiếp tế


Cung cấp lương thực và những vật dụng cần thiết khác: Tiếp tế cho bộ đội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp tế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiếp tế": . tiếp tay tiếp tế tiếp the [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tiếp tế


Cung cấp lương thực và những vật dụng cần thiết khác: Tiếp tế cho bộ đội.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tiếp tế


chuyển đến để cung cấp lương thực và những thứ cần thiết tiếp tế lương thực cho vùng bị lũ lụt
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lớ quớ lớn lao >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa