1 |
tiếp tế Cung cấp lương thực và những vật dụng cần thiết khác. | : '''''Tiếp tế''' cho bộ đội.''
|
2 |
tiếp tếCung cấp lương thực và những vật dụng cần thiết khác: Tiếp tế cho bộ đội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp tế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiếp tế": . tiếp tay tiếp tế tiếp the [..]
|
3 |
tiếp tếCung cấp lương thực và những vật dụng cần thiết khác: Tiếp tế cho bộ đội.
|
4 |
tiếp tếchuyển đến để cung cấp lương thực và những thứ cần thiết tiếp tế lương thực cho vùng bị lũ lụt
|
<< lớ quớ | lớn lao >> |