1 |
lớn lao Quan trọng, cao cả. | : ''Sự nghiệp '''lớn lao'''.''
|
2 |
lớn lao(Văn chương) to lớn (về giá trị tinh thần hay về ý nghĩa, tác dụng) những cống hiến lớn lao trách nhiệm lớn lao sự kiện có ý nghĩa lớn lao [..]
|
3 |
lớn laoQuan trọng, cao cả: Sự nghiệp lớn lao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lớn lao". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lớn lao": . lên lão lộn lạo lớn lao [..]
|
4 |
lớn laoQuan trọng, cao cả: Sự nghiệp lớn lao.
|
<< tiếp tế | tiếp tuyến >> |