1 |
tiếp tuyến Đường thẳng tiếp xúc ở một điểm với một đường hay một mặt.
|
2 |
tiếp tuyến(toán) Đường thẳng tiếp xúc ở một điểm với một đường hay một mặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp tuyến". Những từ có chứa "tiếp tuyến" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionar [..]
|
3 |
tiếp tuyến(toán) Đường thẳng tiếp xúc ở một điểm với một đường hay một mặt.
|
4 |
tiếp tuyếnđường thẳng là vị trí giới hạn của một đường thẳng cắt một đường cong cho trước ở một điểm cố định và một điểm di động, khi điểm di động tiến dần tới điểm cố định. [..]
|
<< lớn lao | lớp học >> |