1 |
lớ quớ Vụng về ngượng nghịu. | : '''''Lớ quớ''' đánh vỡ cái bát.''
|
2 |
lớ quớVụng về ngượng nghịu: Lớ quớ đánh vỡ cái bát.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lớ quớ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lớ quớ": . La Quả lại quả lào quào láo quáo lớ quớ [..]
|
3 |
lớ quớVụng về ngượng nghịu: Lớ quớ đánh vỡ cái bát.
|
4 |
lớ quớ(làm việc gì) có cử động vụng về, động tác lúng túng, thiếu chính xác tay chân lớ quớ
|
<< tiếp điểm | tiếp tế >> |