1 |
tiếp điểm . Điểm tiếp xúc giữa hai đường hoặc hai mặt.
|
2 |
tiếp điểm(toán). Điểm tiếp xúc giữa hai đường hoặc hai mặt.
|
3 |
tiếp điểm(toán). Điểm tiếp xúc giữa hai đường hoặc hai mặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp điểm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiếp điểm": . tập nhiễm tiếp âm tiếp nối tiếp viện. Những [..]
|
4 |
tiếp điểmđiểm tiếp xúc tiếp điểm của hai hình tròn tiếp điểm trong công tắc điện bị hở
|
<< lớ ngớ | lớ quớ >> |