1 |
tiếp nhậnđón nhận cái từ người khác, nơi khác chuyển đến tiếp nhận hồ sơ tiếp nhận hàng hoá
|
2 |
tiếp nhậnđg. Đón nhận cái từ người khác, nơi khác chuyển giao cho. Tiếp nhận tặng phẩm. Tiếp nhận một bệnh nhân từ bệnh viện khác gửi đến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp nhận". Những từ có chứa "tiế [..]
|
3 |
tiếp nhậnđg. Đón nhận cái từ người khác, nơi khác chuyển giao cho. Tiếp nhận tặng phẩm. Tiếp nhận một bệnh nhân từ bệnh viện khác gửi đến.
|
4 |
tiếp nhận Đón nhận cái từ người khác, nơi khác chuyển giao cho. | : '''''Tiếp nhận''' tặng phẩm.'' | : '''''Tiếp nhận''' một bệnh nhân từ bệnh viện khác gửi đến.''
|
<< thổ dân | tài năng >> |