1 |
tiếp diện(toán) Mặt phẳng tiếp xúc với một mặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp diện". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiếp diện": . tiếp diễn tiếp diện. Những từ có chứa "tiếp diện" in its [..]
|
2 |
tiếp diện(toán) Mặt phẳng tiếp xúc với một mặt.
|
3 |
tiếp diệnmặt phẳng đi qua một điểm của một mặt và chứa tất cả các tiếp tuyến của những đường cong nằm trong mặt đó tại điểm nói trên. [..]
|
4 |
tiếp diệnlà mặt phẳng đi qua tâm của 1 hình cầu
|
5 |
tiếp diện Mặt phẳng tiếp xúc với một mặt.
|
<< lờ lững | lờ vờ >> |