1 |
lờ lữngLơ mơ, kém hoạt động, kém tích cực: Lờ lững suốt ngày chẳng chịu làm gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lờ lững". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lờ lững": . lạ lùng lai láng lao lung [..]
|
2 |
lờ lững(Ít dùng) như lững lờ con thuyền lờ lững giữa dòng kênh
|
3 |
lờ lững Lơ mơ, kém hoạt động, kém tích cực. | : '''''Lờ lững''' suốt ngày chẳng chịu làm gì.''
|
4 |
lờ lữngLơ mơ, kém hoạt động, kém tích cực: Lờ lững suốt ngày chẳng chịu làm gì.
|
<< tiếp liệu | tiếp diện >> |