1 |
tiếp liệuCung cấp vật liệu cần thiết cho một cơ quan.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp liệu". Những từ có chứa "tiếp liệu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiếng tiếp cậ [..]
|
2 |
tiếp liệu Cung cấp vật liệu cần thiết cho một cơ quan.
|
3 |
tiếp liệuCung cấp vật liệu cần thiết cho một cơ quan.
|
4 |
tiếp liệucung cấp nguyên vật liệu cho nhà máy, xí nghiệp, v.v. nhân viên tiếp liệu phòng tiếp liệu
|
<< lớp học | lờ lững >> |