1 |
lờ vờ(Ít dùng) (làm việc gì) không thật sự chuyên chú hoặc chỉ qua quýt, lấy lệ cho xong làm ăn lờ vờ
|
2 |
lờ vờ Vờ vĩnh, lấy lệ. | : ''Làm '''lờ vờ'''.''
|
3 |
lờ vờVờ vĩnh, lấy lệ: Làm lờ vờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lờ vờ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lờ vờ": . La Ve lép vế lờ vờ
|
4 |
lờ vờVờ vĩnh, lấy lệ: Làm lờ vờ.
|
<< tiếp diện | lờn mặt >> |