Ý nghĩa của từ lờn mặt là gì:
lờn mặt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lờn mặt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lờn mặt mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lờn mặt


Không còn kính nể nữa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lờn mặt


Không còn kính nể nữa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lờn mặt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lờn mặt": . lên mặt lờn mặt
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lờn mặt


Không còn kính nể nữa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lờ vờ tiến thủ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa