Ý nghĩa của từ tiến thủ là gì:
tiến thủ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tiến thủ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tiến thủ mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tiến thủ


vươn lên không ngừng để ngày một tiến bộ có chí tiến thủ con đường tiến thủ
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiến thủ


Cố gắng tiến lên. | : ''Chí '''tiến thủ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiến thủ


Cố gắng tiến lên: Chí tiến thủ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiến thủ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiến thủ": . tiên thề Tiên Thọ Tiên Thuỷ tiền thế tiến thảo tiến thoái tiến th [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiến thủ


Cố gắng tiến lên: Chí tiến thủ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lờn mặt tiến thân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa