1 |
tiến thân Dùng mưu mô hoặc nịnh hót người trên để được cất nhắc.
|
2 |
tiến thânDùng mưu mô hoặc nịnh hót người trên để được cất nhắc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiến thân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiến thân": . Tiên Thuận tiền thân tiến thân. Những từ [..]
|
3 |
tiến thânDùng mưu mô hoặc nịnh hót người trên để được cất nhắc.
|
4 |
tiến thânlàm cho mình có được địa vị nào đó trong xã hội (thường hàm ý chê) đường tiến thân tiến thân bằng con đường học vấn [..]
|
<< tiến thủ | lỡ duyên >> |