Ý nghĩa của từ tiến thân là gì:
tiến thân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tiến thân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tiến thân mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tiến thân


Dùng mưu mô hoặc nịnh hót người trên để được cất nhắc.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tiến thân


Dùng mưu mô hoặc nịnh hót người trên để được cất nhắc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiến thân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiến thân": . Tiên Thuận tiền thân tiến thân. Những từ [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tiến thân


Dùng mưu mô hoặc nịnh hót người trên để được cất nhắc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

tiến thân


làm cho mình có được địa vị nào đó trong xã hội (thường hàm ý chê) đường tiến thân tiến thân bằng con đường học vấn [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tiến thủ lỡ duyên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa