1 |
tiếp cậnđg. 1 (id.). Ở gần, ở liền kề. Vùng tiếp cận thành phố. 2 Tiến sát gần. Bí mật tiếp cận trận địa địch. 3 Đến gần để tiếp xúc. Tìm cách tiếp cận với bộ trưởng. Thanh niên ra đời, tiếp cận với thực tế. [..]
|
2 |
tiếp cậntiến sát gần tiếp cận mục tiêu tiếp cận sào huyệt địch đến gần để tiếp xúc tìm cách tiếp cận giám đốc tiếp cận đối tượng từng bước, bằng những phương ph [..]
|
3 |
tiếp cậnđg. 1 (id.). Ở gần, ở liền kề. Vùng tiếp cận thành phố. 2 Tiến sát gần. Bí mật tiếp cận trận địa địch. 3 Đến gần để tiếp xúc. Tìm cách tiếp cận với bộ trưởng. Thanh niên ra đời, tiếp cận với thực tế. 4 Từng bước, bằng những phương pháp nhất định, tìm hiểu một đối tượng nghiên cứu nào đó. Cách tiếp cận vấn đề. [..]
|
4 |
tiếp cận . Ở gần, ở liền kề. | : ''Vùng '''tiếp cận''' thành phố.'' | Tiến sát gần. | : ''Bí mật '''tiếp cận''' trận địa địch.'' | Đến gần để tiếp xúc. | : ''Tìm cách '''tiếp cận''' với bộ trưởng.'' | : '' [..]
|
<< khắm | khệnh khạng >> |