1 |
tiến quân Đem quân đi đánh địch.
|
2 |
tiến quânĐem quân đi đánh địch.
|
3 |
tiến quânđưa quân đội tiến lên phía trước, hướng về đích Nguyễn Huệ tiến quân ra Bắc Đồng nghĩa: hành quân
|
4 |
tiến quânĐem quân đi đánh địch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiến quân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiến quân": . tiên quân tiến quân. Những từ có chứa "tiến quân" in its definition in V [..]
|
<< truyền tin | thảo phạt >> |