1 |
thảo phạtĐem quân đi đánh dẹp (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảo phạt". Những từ có chứa "thảo phạt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải thất bại Phật Biểu họ Hàn [..]
|
2 |
thảo phạtĐem quân đi đánh dẹp (cũ).
|
3 |
thảo phạt Đem quân đi đánh dẹp (cũ).
|
<< tiến quân | phát mại >> |