Ý nghĩa của từ thảo phạt là gì:
thảo phạt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thảo phạt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thảo phạt mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

thảo phạt


Đem quân đi đánh dẹp (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảo phạt". Những từ có chứa "thảo phạt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải thất bại Phật Biểu họ Hàn [..]
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

thảo phạt


Đem quân đi đánh dẹp (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

3 Thumbs up   1 Thumbs down

thảo phạt


Đem quân đi đánh dẹp (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tiến quân phát mại >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa