1 |
tiến côngX. Tấn công.
|
2 |
tiến côngX. Tấn công.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiến công". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiến công": . tiên cung tiến công tiến cống. Những từ có chứa "tiến công" in its definition in V [..]
|
3 |
tiến côngtiến đánh tiến công đồn địch mở đợt tiến công chặn các mũi tiến công Đồng nghĩa: tấn công hoạt động khắc phục khó khăn với khí thế mạnh mẽ, nhằm đạt [..]
|
<< tiên vương | tiến thoái lưỡng nan >> |