Ý nghĩa của từ tiến công là gì:
tiến công nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tiến công. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tiến công mình

1

3 Thumbs up   4 Thumbs down

tiến công


X. Tấn công.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   6 Thumbs down

tiến công


X. Tấn công.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiến công". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiến công": . tiên cung tiến công tiến cống. Những từ có chứa "tiến công" in its definition in V [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   8 Thumbs down

tiến công


tiến đánh tiến công đồn địch mở đợt tiến công chặn các mũi tiến công Đồng nghĩa: tấn công hoạt động khắc phục khó khăn với khí thế mạnh mẽ, nhằm đạt [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tiên vương tiến thoái lưỡng nan >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa