1 |
tiên vươngTiên vương có nghĩa là thần linh , ông bà , tổ tiên của chúng ta
|
2 |
tiên vươngtừ dùng để gọi một cách tôn kính vua đời trước thuộc cùng một triều đại
|
3 |
tiên vươngNh. Tiên đế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiên vương". Những từ có chứa "tiên vương" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiên tiên tiến Bát tiên tiên phong Gối du t [..]
|
4 |
tiên vương(Từ cũ) như tiên đế.
|
5 |
tiên vươngNhìn thấy ở vĩ độ giữa +90° và −10°.
Nhìn thấy rõ nhất lúc 21:00 (9 giờ tối) vào tháng 11.
Chòm sao Tiên Vương, (tiếng La Tinh: Cepheus) là một trong 48 chòm sao Ptolemy và cũng là một trong 88 chòm [..]
|
6 |
tiên vươngNh. Tiên đế.
|
<< tiên giới | tiến công >> |