Ý nghĩa của từ tiên vương là gì:
tiên vương nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ tiên vương. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tiên vương mình

1

27 Thumbs up   3 Thumbs down

tiên vương


Tiên vương có nghĩa là thần linh , ông bà , tổ tiên của chúng ta
Ẩn danh - 2016-11-11

2

11 Thumbs up   3 Thumbs down

tiên vương


từ dùng để gọi một cách tôn kính vua đời trước thuộc cùng một triều đại
Ẩn danh - 2017-12-02

3

10 Thumbs up   12 Thumbs down

tiên vương


Nh. Tiên đế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiên vương". Những từ có chứa "tiên vương" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiên tiên tiến Bát tiên tiên phong Gối du t [..]
Nguồn: vdict.com

4

5 Thumbs up   11 Thumbs down

tiên vương


(Từ cũ) như tiên đế.
Nguồn: tratu.soha.vn

5

3 Thumbs up   11 Thumbs down

tiên vương


Nhìn thấy ở vĩ độ giữa +90° và −10°. Nhìn thấy rõ nhất lúc 21:00 (9 giờ tối) vào tháng 11. Chòm sao Tiên Vương, (tiếng La Tinh: Cepheus) là một trong 48 chòm sao Ptolemy và cũng là một trong 88 chòm [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

3 Thumbs up   12 Thumbs down

tiên vương


Nh. Tiên đế.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tiên giới tiến công >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa