1 |
tiêu chuẩn hóa Làm cho trở thành mẫu mực chính xác. | : '''''Tiêu chuẩn hóa''' các đơn vị đo lường.''
|
2 |
tiêu chuẩn hóaLàm cho trở thành mẫu mực chính xác: Tiêu chuẩn hóa các đơn vị đo lường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiêu chuẩn hóa". Những từ có chứa "tiêu chuẩn hóa" in its definition in Vietnamese. Vietn [..]
|
3 |
tiêu chuẩn hóaLàm cho trở thành mẫu mực chính xác: Tiêu chuẩn hóa các đơn vị đo lường.
|
<< lợn sề | tiên đế >> |