Ý nghĩa của từ lợn sề là gì:
lợn sề nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lợn sề. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lợn sề mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

lợn sề


Lợn đã đẻ nhiều lứa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lợn sề". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lợn sề": . loạn sắc lợn sề lợn sữa
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lợn sề


Chỉ những người đàn bà đã đẻ nhiều lứa.
Ẩn danh - 2017-11-05

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

lợn sề


lợn cái đã đẻ nhiều lứa.
Nguồn: tratu.soha.vn

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

lợn sề


Lợn đã đẻ nhiều lứa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

2 Thumbs up   3 Thumbs down

lợn sề


Lợn đã đẻ nhiều lứa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lợn nái tiêu chuẩn hóa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa