Ý nghĩa của từ lợn nái là gì:
lợn nái nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lợn nái. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lợn nái mình

1

14 Thumbs up   4 Thumbs down

lợn nái


Lợn cái nuôi để cho đẻ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

9 Thumbs up   4 Thumbs down

lợn nái


lợn cái nuôi để cho đẻ con.
Nguồn: tratu.soha.vn

3

5 Thumbs up   4 Thumbs down

lợn nái


Lợn cái nuôi để cho đẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lợn nái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lợn nái": . lan nhai lân nhi lợn nái
Nguồn: vdict.com

4

6 Thumbs up   5 Thumbs down

lợn nái


Lợn cái nuôi để cho đẻ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lợn lòi lợn sề >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa