1 |
tiên triđgt. Biết trước những việc mãi về sau mới xảy ra: bậc tiên tri lời tiên tri.
|
2 |
tiên tri Biết trước những việc mãi về sau mới xảy ra. | : ''Bậc '''tiên tri'''.'' | : ''Lời '''tiên tri'''.''
|
3 |
tiên triBiết trước mọi việc cha xảy ra. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiên tri". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiên tri": . tiên tri tiên tri. Những từ có chứa "tiên tri": . tiên tri t [..]
|
4 |
tiên triBiết trước mọi việc cha xảy ra
|
5 |
tiên tribiết trước được những việc sẽ xảy ra lời tiên tri nhà tiên tri
|
<< tiên tân | lô cốt >> |