Ý nghĩa của từ tiên tri là gì:
tiên tri nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tiên tri. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tiên tri mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tiên tri


đgt. Biết trước những việc mãi về sau mới xảy ra: bậc tiên tri lời tiên tri.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tiên tri


Biết trước những việc mãi về sau mới xảy ra. | : ''Bậc '''tiên tri'''.'' | : ''Lời '''tiên tri'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiên tri


Biết trước mọi việc ch­a xảy ra. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiên tri". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiên tri": . tiên tri tiên tri. Những từ có chứa "tiên tri": . tiên tri t [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiên tri


Biết trước mọi việc ch­a xảy ra
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiên tri


biết trước được những việc sẽ xảy ra lời tiên tri nhà tiên tri
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tiên tân lô cốt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa