1 |
tiên quyết Cần phải giải quyết trước, cần phải có trước thì mới làm cái khác được. | : ''Điều kiện '''tiên quyết'''.''
|
2 |
tiên quyếtCần phải giải quyết trước, cần phải có trước thì mới làm cái khác được : Điều kiện tiên quyết.
|
3 |
tiên quyếtcần phải có, phải được giải quyết trước nhất thì mới có thể làm được các việc khác yếu tố tiên quyết điều kiện tiên quyết [..]
|
4 |
tiên quyếttien quyet la phai luon lam truoc goi moi lam cai kia sau
|
5 |
tiên quyếtCần phải giải quyết trước, cần phải có trước thì mới làm cái khác được : Điều kiện tiên quyết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiên quyết". Những từ có chứa "tiên quyết" in its definition in Viet [..]
|
<< mỉm cười | mị dân >> |