Ý nghĩa của từ mỉm cười là gì:
mỉm cười nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mỉm cười. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mỉm cười mình

1

3 Thumbs up   3 Thumbs down

mỉm cười


Cười hơi hé miệng và không thành tiếng.
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   4 Thumbs down

mỉm cười


sita (trung)
Nguồn: phathoc.net

3

2 Thumbs up   5 Thumbs down

mỉm cười


Cười hơi hé miệng và không thành tiếng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   5 Thumbs down

mỉm cười


Cười hơi hé miệng và không thành tiếng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mặt đáy tiên quyết >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa