1 |
mỉm cườiCười hơi hé miệng và không thành tiếng.
|
2 |
mỉm cườisita (trung)
|
3 |
mỉm cười Cười hơi hé miệng và không thành tiếng.
|
4 |
mỉm cườiCười hơi hé miệng và không thành tiếng.
|
<< mặt đáy | tiên quyết >> |