Ý nghĩa của từ mặt đáy là gì:
mặt đáy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mặt đáy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mặt đáy mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

mặt đáy


Mặt thẳng góc với đường cao trong một khối hình học.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

mặt đáy


(toán) Mặt thẳng góc với đường cao trong một khối hình học.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mặt đáy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mặt đáy": . mát tay mặt dày mặt đáy mất dạy [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

mặt đáy


(toán) Mặt thẳng góc với đường cao trong một khối hình học.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tiêu xài mỉm cười >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa