1 |
mặt đáy Mặt thẳng góc với đường cao trong một khối hình học.
|
2 |
mặt đáy(toán) Mặt thẳng góc với đường cao trong một khối hình học.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mặt đáy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mặt đáy": . mát tay mặt dày mặt đáy mất dạy [..]
|
3 |
mặt đáy(toán) Mặt thẳng góc với đường cao trong một khối hình học.
|
<< tiêu xài | mỉm cười >> |