1 |
tiêu xài Tiêu tiền nói chung. | : '''''Tiêu xài''' hoang phí.''
|
2 |
tiêu xàiTiêu tiền nói chung : Tiêu xài hoang phí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiêu xài". Những từ có chứa "tiêu xài" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiêu thủ tiêu tiêu [..]
|
3 |
tiêu xàiTiêu tiền nói chung : Tiêu xài hoang phí.
|
4 |
tiêu xàinhư tiêu pha (nhưng thường hàm ý rộng rãi hoặc phung phí quá mức) đủ tiền tiêu xài tiêu xài phung phí
|
<< mặt sắt | mặt đáy >> |