Ý nghĩa của từ tiêm nhiễm là gì:
tiêm nhiễm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tiêm nhiễm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tiêm nhiễm mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tiêm nhiễm


Thấm dần một tính xấu, một thói xấu. | : '''''Tiêm nhiễm''' thói quen nói tục.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiêm nhiễm


để cho cái xấu thâm nhập vào và gây tác hại tiêm nhiễm thói xấu Đồng nghĩa: thâm nhiễm
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tiêm nhiễm


Thấm dần một tính xấu, một thói xấu: Tiêm nhiễm thói quen nói tục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiêm nhiễm". Những từ có chứa "tiêm nhiễm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictiona [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tiêm nhiễm


Thấm dần một tính xấu, một thói xấu: Tiêm nhiễm thói quen nói tục.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lục sự lục tục >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa