1 |
tiêm nhiễm Thấm dần một tính xấu, một thói xấu. | : '''''Tiêm nhiễm''' thói quen nói tục.''
|
2 |
tiêm nhiễmđể cho cái xấu thâm nhập vào và gây tác hại tiêm nhiễm thói xấu Đồng nghĩa: thâm nhiễm
|
3 |
tiêm nhiễmThấm dần một tính xấu, một thói xấu: Tiêm nhiễm thói quen nói tục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiêm nhiễm". Những từ có chứa "tiêm nhiễm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictiona [..]
|
4 |
tiêm nhiễmThấm dần một tính xấu, một thói xấu: Tiêm nhiễm thói quen nói tục.
|
<< lục sự | lục tục >> |