1 |
lục tục Nối tiếp nhau. | : ''Mọi người '''lục tục''' đến hội trường.''
|
2 |
lục tụcNối tiếp nhau: Mọi người lục tục đến hội trường.
|
3 |
lục tụcNối tiếp nhau: Mọi người lục tục đến hội trường.
|
4 |
lục tục(làm việc gì) tiếp theo nhau một cách tự nhiên, hết người này đến người khác, không phải theo trật tự sắp xếp trước bốn giờ sáng đã lục tục [..]
|
<< tiêm nhiễm | lục xì >> |