Ý nghĩa của từ lục tục là gì:
lục tục nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lục tục. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lục tục mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lục tục


Nối tiếp nhau. | : ''Mọi người '''lục tục''' đến hội trường.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lục tục


Nối tiếp nhau: Mọi người lục tục đến hội trường.
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lục tục


Nối tiếp nhau: Mọi người lục tục đến hội trường.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lục tục


(làm việc gì) tiếp theo nhau một cách tự nhiên, hết người này đến người khác, không phải theo trật tự sắp xếp trước bốn giờ sáng đã lục tục [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tiêm nhiễm lục xì >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa