Ý nghĩa của từ ti ti là gì:
ti ti nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ti ti. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ti ti mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ti ti


Nh. Ti tỉ: Văng vẳng tai nghe tiếng khóc gì, Thương chồng nên phải khóc ti ti (Hồ Xuân Hương).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ti ti


Nh. Ti tỉ: Văng vẳng tai nghe tiếng khóc gì, Thương chồng nên phải khóc ti ti (Hồ Xuân Hương).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ti ti". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ti ti": . thị tì t [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

ti ti


: ''Văng vẳng tai nghe tiếng khóc gì,.'' | : ''Thương chồng nên phải khóc '''ti ti''' (Hồ Xuân Hương)''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< khảnh ăn kinh thành >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa