1 |
kinh thànhNh. Kinh đô.
|
2 |
kinh thành | : '''''Kinh thành''' Thăng Long''
|
3 |
kinh thành(Từ cũ) thành xây để bảo vệ kinh đô thời xưa. (Văn chương) kinh đô kinh thành Thăng Long
|
4 |
kinh thànhThủ đô là trung tâm hành chính của một quốc gia. Thủ đô thường là nơi đặt phần lớn hoặc tất cả các cơ quan quyền lực chính của một quốc gia như: các cơ quan hành pháp, lập pháp, cơ quan tư pháp tối ca [..]
|
5 |
kinh thànhNh. Kinh đô.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh thành". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kinh thành": . kinh thành kinh thánh. Những từ có chứa "kinh thành" in its definition in Vietna [..]
|
<< ti ti | kiêu hãnh >> |