1 |
kiêu hãnhtự hào về giá trị của mình, về những cái mình có lòng kiêu hãnh kiêu hãnh vì có người con ưu tú Tí [..]
|
2 |
kiêu hãnh: ''Vẻ mặt '''kiêu hãnh'''.''
|
3 |
kiêu hãnhNh. Kiêu căng: Vẻ mặt kiêu hãnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiêu hãnh". Những từ có chứa "kiêu hãnh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . kiêu căng kiêu hãnh kiêu [..]
|
4 |
kiêu hãnhNh. Kiêu căng: Vẻ mặt kiêu hãnh.
|
5 |
kiêu hãnhmada (nam), unnala (tính từ)
|
<< kinh thành | kém cỏi >> |