1 |
kém cỏi(Khẩu ngữ) kém (nói khái quát) sức học kém cỏi tài nghệ kém cỏi Trái nghĩa: giỏi giang
|
2 |
kém cỏi: ''Học sinh '''kém cỏi''' không được lên lớp.''
|
3 |
kém cỏiNh. Kém, ngh. 2: Học sinh kém cỏi không được lên lớp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kém cỏi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kém cỏi": . kém cỏi kim cải kim chỉ [..]
|
4 |
kém cỏiNh. Kém, ngh. 2: Học sinh kém cỏi không được lên lớp.
|
<< kiêu hãnh | thỏa lòng >> |