Ý nghĩa của từ thỏa lòng là gì:
thỏa lòng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ thỏa lòng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thỏa lòng mình

1

9 Thumbs up   1 Thumbs down

thỏa lòng


Vui lòng thỏa mãn với tất cả những gì Thượng Đế ban cho
Ẩn danh - 2017-10-11

2

4 Thumbs up   0 Thumbs down

thỏa lòng


thoa long la co nhung gi minh dang co
khong dua doi nhung gi minh khong co
do tran - 2017-10-12

3

5 Thumbs up   2 Thumbs down

thỏa lòng


thoa long la dat duoc nhung gi minh mong uoc . Niem mong uoc ve suc khoe,ve cong danh su nghiep,ve hanh phuc gia dinh,ve su thanh dat cua con cai ......
nguyen phi hung - 2013-09-10

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thỏa lòng


: ''Nghỉ ngơi ăn uống cho thoả lòng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thỏa lòng


Nh. Thỏa chí : Nghỉ ngơi ăn uống cho thoả lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thỏa lòng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thỏa lòng": . thả lỏng thỏa lòng thừa lương. Những từ có chứa [..]
Nguồn: vdict.com

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thỏa lòng


Nh. Thỏa chí : Nghỉ ngơi ăn uống cho thoả lòng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< kém cỏi kén chọn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa