1 |
thuyền thoiKhông chỉ dài và có hình thon dài. Thuyền thoi đưa người nhanh như con thoi. khác với tuyền tam bản cũng thuôn dài
|
2 |
thuyền thoiThứ thuyền nan mình nhỏ và dài, trông tựa cái thoi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuyền thoi". Những từ có chứa "thuyền thoi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . th [..]
|
3 |
thuyền thoiThứ thuyền nan mình nhỏ và dài, trông tựa cái thoi.
|
4 |
thuyền thoiKhông chỉ dài và có hình thon dài. Thuyền thoi đưa người nhanh như con thoi.
|
5 |
thuyền thoi Thứ thuyền nan mình nhỏ và dài, trông tựa cái thoi.
|
6 |
thuyền thoithuyền có mình nhỏ và thon dài, hai đầu nhọn, có hình giống cái thoi.
|
<< thuyền nan | náo động >> |