Ý nghĩa của từ thuyền nan là gì:
thuyền nan nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ thuyền nan. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thuyền nan mình

1

19 Thumbs up   2 Thumbs down

thuyền nan


thuyền nhỏ đan bằng nan tre và thường được trát kín bằng sơn ta hoặc nhựa đường.
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   7 Thumbs down

thuyền nan


la 1 loai thuyen duoc lam bang nan
ta lan phuong - 2015-08-30

3

3 Thumbs up   8 Thumbs down

thuyền nan


thuyền nan đan bằng tre và đươc trát bằng sơn hoặc nhựa
flkyitu - 2015-04-07

4

5 Thumbs up   11 Thumbs down

thuyền nan


Thuyền đan sít bàng nan tre có ken sơn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

4 Thumbs up   10 Thumbs down

thuyền nan


Thuyền đan sít bàng nan tre có ken sơn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuyền nan". Những từ có chứa "thuyền nan" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lái thuyền chài [..]
Nguồn: vdict.com

6

2 Thumbs up   9 Thumbs down

thuyền nan


Thuyền đan sít bàng nan tre có ken sơn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thuyền mành thuyền thoi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa