1 |
thuyền nanthuyền nhỏ đan bằng nan tre và thường được trát kín bằng sơn ta hoặc nhựa đường.
|
2 |
thuyền nanla 1 loai thuyen duoc lam bang nan
|
3 |
thuyền nanthuyền nan đan bằng tre và đươc trát bằng sơn hoặc nhựa
|
4 |
thuyền nan Thuyền đan sít bàng nan tre có ken sơn.
|
5 |
thuyền nanThuyền đan sít bàng nan tre có ken sơn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuyền nan". Những từ có chứa "thuyền nan" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lái thuyền chài [..]
|
6 |
thuyền nanThuyền đan sít bàng nan tre có ken sơn.
|
<< thuyền mành | thuyền thoi >> |