1 |
thuyền mànhthuyền buồm lớn, dùng để đi lại ở vùng ven biển, có lá buồm trông tựa cái mành).
|
2 |
thuyền mànhThuyền buồm Trung Quốc (tiếng Trung: 中国帆船) hay Thuyền mành là một loại thuyền đã có mặt trên đất nước Trung Hoa từ thời kỳ cổ đại và vẫn sử dụng đến ngày nay[cần dẫn nguồn]. Chiếc thuyền đã [..]
|
3 |
thuyền mành Thứ thuyền lớn, có buồm trông tựa cái mành.
|
4 |
thuyền mànhThứ thuyền lớn, có buồm trông tựa cái mành.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuyền mành". Những từ có chứa "thuyền mành" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lái thuyền [..]
|
5 |
thuyền mànhThứ thuyền lớn, có buồm trông tựa cái mành.
|
<< nát rượu | thuyền nan >> |