1 |
thuyền chàidt. 1. Thuyền nhỏ dùng để đánh cá bằng chài lưới: dùng thuyền chài qua sông. 2. Người làm nghề chài lưới nói chung: hai vợ chồng thuyền chài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuyền chài". Những t [..]
|
2 |
thuyền chàidt. 1. Thuyền nhỏ dùng để đánh cá bằng chài lưới: dùng thuyền chài qua sông. 2. Người làm nghề chài lưới nói chung: hai vợ chồng thuyền chài.
|
3 |
thuyền chài Thuyền nhỏ dùng để đánh cá bằng chài lưới. | : ''Dùng '''thuyền chài''' qua sông.'' | Người làm nghề chài lưới nói chung. | : ''Hai vợ chồng '''thuyền chài'''.'' [..]
|
4 |
thuyền chàithuyền nhỏ dùng để đánh cá bằng chài lưới. người làm nghề chài lưới (nói khái quát) vợ chồng thuyền chài [..]
|
<< thuyết trình | thuần thục >> |