1 |
thuyết trìnhđgt. Trình bày một cách hệ thống và sáng rõ một vấn đề trước đông người: thuyết trình đề tài khoa học thuyết trình trước hội nghị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuyết trình". Những từ có chứa [..]
|
2 |
thuyết trìnhđgt. Trình bày một cách hệ thống và sáng rõ một vấn đề trước đông người: thuyết trình đề tài khoa học thuyết trình trước hội nghị.
|
3 |
thuyết trình Trình bày một cách hệ thống và sáng rõ một vấn đề trước đông người. | : '''''Thuyết trình''' đề tài khoa học.'' | : '''''Thuyết trình''' trước hội nghị.'' [..]
|
4 |
thuyết trìnhtrình bày rõ ràng một vấn đề trước nhiều người thuyết trình đề tài khoa học bản thuyết trình dự án xây dựng khu đô thị mới [..]
|
<< thung lũng | thuyền chài >> |