1 |
thung lũngdt. Dải đất trũng xuống và kéo dài, nằm giữa hai sườn núi: thung lũng Điện Biên.
|
2 |
thung lũngvùng đất trũng thấp giữa hai sườn dốc bản làng nằm lọt trong thung lũng
|
3 |
thung lũng Dải đất trũng xuống và kéo dài, nằm giữa hai sườn núi. | : '''''Thung lũng'''.'' | : ''Điện.'' | : ''Biên.''
|
4 |
thung lũngThung lũng là một vùng đất có địa hình trũng hơn so với những vùng đất xung quanh.
|
5 |
thung lũngdt. Dải đất trũng xuống và kéo dài, nằm giữa hai sườn núi: thung lũng Điện Biên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thung lũng". Những từ có chứa "thung lũng" in its definition in Vietnamese. Vietn [..]
|
<< thua thiệt | thuyết trình >> |