1 |
thuỷ tinhThủy Tinh có thể là:
|
2 |
thuỷ tinhchất rắn vô định hình đồng nhất, thông thường được sản xuất khi một chất lỏng đủ độ nhớt bị làm lạnh rất nhanh, vì thế không có đủ thời gian để các mắt lưới tinh thể thông thường có thể tạo thành. [..]
|
3 |
thuỷ tinhdt. Sao thuỷ. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Thuỷ tinh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Thuỷ tinh": . thú tính thụ tinh thủy tinh Thuỷ tinh. Những từ có chứa "Thuỷ tinh" in its definit [..]
|
4 |
thuỷ tinhdt. Sao thuỷ
|
5 |
thuỷ tinh(cũ; viết hoa) sao Thuỷ. Danh từ chất rắn, giòn và trong suốt, được chế từ cát, dùng làm kính, chai lọ, v.v. cốc thuỷ tinh
|
<< thực vật | xe đạp >> |