Ý nghĩa của từ thực vật là gì:
thực vật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ thực vật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thực vật mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thực vật


sinh vật có khả năng tạo cho mình chất dinh dưỡng từ những hợp chất vô cơ đơn giản và xây dựng thành những phần tử phức tạp nhờ có quá trình quang hợp. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thực vật


Cây cỏ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thực vật". Những từ có chứa "thực vật": . tản thực vật thực vật thực vật chí thực vật học
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thực vật


Cây cỏ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thực vật


tên gọi chung các loài cây cỏ và những sinh vật bậc thấp khác có tính chất như cây cỏ, trong các tế bào cơ thể thường có [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thực vật


những sinh vật có khả năng tạo chất dinh dưỡng cho bản thân từ những hợp chất vô cơ đơn giản và xây dựng thành những phân tử phức tạp nhờ quá trình quang hợp. Quá trình này sử dụng năng lượng ánh sáng được hấp thụ do sắc tố màu lục (diệp lục) có trong các TV. Trong số đó, ngoại lệ có nấm không có chất diệp lục, dinh dưỡng bằng các chất hữu cơ lấy t [..]
Nguồn: daitudien.net (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thực vật


Thực vật là những sinh vật có khả năng tạo cho mình chất dinh dưỡng từ những hợp chất vô cơ đơn giản và xây dựng thành những phần tử phức tạp nhờ quá trình quang hợp, diễn ra trong lục lạp của thực vậ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< thìa thuỷ tinh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa