1 |
thực vậtsinh vật có khả năng tạo cho mình chất dinh dưỡng từ những hợp chất vô cơ đơn giản và xây dựng thành những phần tử phức tạp nhờ có quá trình quang hợp. [..]
|
2 |
thực vậtCây cỏ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thực vật". Những từ có chứa "thực vật": . tản thực vật thực vật thực vật chí thực vật học
|
3 |
thực vậtCây cỏ.
|
4 |
thực vậttên gọi chung các loài cây cỏ và những sinh vật bậc thấp khác có tính chất như cây cỏ, trong các tế bào cơ thể thường có [..]
|
5 |
thực vậtnhững sinh vật có khả năng tạo chất dinh dưỡng cho bản thân từ những hợp chất vô cơ đơn giản và xây dựng thành những phân tử phức tạp nhờ quá trình quang hợp. Quá trình này sử dụng năng lượng ánh sáng được hấp thụ do sắc tố màu lục (diệp lục) có trong các TV. Trong số đó, ngoại lệ có nấm không có chất diệp lục, dinh dưỡng bằng các chất hữu cơ lấy t [..]
|
6 |
thực vậtThực vật là những sinh vật có khả năng tạo cho mình chất dinh dưỡng từ những hợp chất vô cơ đơn giản và xây dựng thành những phần tử phức tạp nhờ quá trình quang hợp, diễn ra trong lục lạp của thực vậ [..]
|
<< thìa | thuỷ tinh >> |