1 |
thuởkhoảng thời gian không xác định đã lùi xa vào quá khứ, hoặc đôi khi thuộc về tương lai xa thuở xưa biết thuở nào cho xong dạy con từ thuở cò [..]
|
2 |
thuở Khoảng thời gian không xác định đã lùi xa vào quá khứ, hoặc đôi khi thuộc về tương lai xa. | :'''''Thuở''' xưa. | :''Từ '''thuở''' mới lên chín lên mười. | :''Cá cắn câu biết đâu mà gỡ, Chim vào l [..]
|
3 |
thuởd. Khoảng thời gian không xác định đã lùi xa vào quá khứ, hoặc đôi khi thuộc về tương lai xa. Thuở xưa. Từ thuở mới lên chín lên mười. Cá cắn câu biết đâu mà gỡ, Chim vào lồng biết thuở nào ra? (cd.). [..]
|
4 |
thuởd. Khoảng thời gian không xác định đã lùi xa vào quá khứ, hoặc đôi khi thuộc về tương lai xa. Thuở xưa. Từ thuở mới lên chín lên mười. Cá cắn câu biết đâu mà gỡ, Chim vào lồng biết thuở nào ra? (cd.).
|
<< thuốc thang | thành phần >> |