1 |
thuỗn Đờ mặt. | : ''Đuối lý ngồi '''thuỗn''' ra.''
|
2 |
thuỗnph. t. Đờ mặt: Đuối lý ngồi thuỗn ra.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuỗn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thuỗn": . thu dọn thù ân thù hằn thù oán thủ tín thụ ân thuần thuần thuận t [..]
|
3 |
thuỗnph. t. Đờ mặt: Đuối lý ngồi thuỗn ra.
|
4 |
thuỗn(vẻ mặt, dáng điệu) ngây ra, đờ ra, bất động mặt ngây thuỗn Đồng nghĩa: đuỗn dài thượt ra, trông không đẹp mắt (thường nói về bộ phận cơ thể) mặt dà [..]
|
<< lũ lượt | lạc lõng >> |