1 |
lũ lượt Từng đàn; từng bọn. | : ''Kéo đi '''lũ lượt'''.''
|
2 |
lũ lượtph. Từng đàn; từng bọn: Kéo đi lũ lượt.
|
3 |
lũ lượtph. Từng đàn; từng bọn: Kéo đi lũ lượt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lũ lượt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lũ lượt": . la liệt là lượt lả lướt lay lắt lây lất leo lét léo lắt lê [..]
|
4 |
lũ lượtthành từng đoàn nối tiếp nhau không ngớt mọi người lũ lượt kéo nhau đi xem hội
|
<< lăn tăn | thuỗn >> |