1 |
thuốc thửhoá chất tinh khiết dùng để phát hiện hoặc định lượng một chất khác bằng phản ứng hoá học.
|
2 |
thuốc thử Chất hóa học dùng để phát giác những chất nhất định.
|
3 |
thuốc thửChất hóa học dùng để phát giác những chất nhất định.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuốc thử". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thuốc thử": . thúc thủ thuốc thử thức thời thực thà thực [..]
|
4 |
thuốc thửChất hóa học dùng để phát giác những chất nhất định.
|
<< thuế đinh | non choẹt >> |